Có 2 kết quả:
豪气干云 háo qì gān yún ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ ㄍㄢ ㄩㄣˊ • 豪氣干雲 háo qì gān yún ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ ㄍㄢ ㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. heroism reaching to the clouds (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. heroism reaching to the clouds (idiom)
Bình luận 0