Có 2 kết quả:

豪气干云 háo qì gān yún ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ ㄍㄢ ㄩㄣˊ豪氣干雲 háo qì gān yún ㄏㄠˊ ㄑㄧˋ ㄍㄢ ㄩㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. heroism reaching to the clouds (idiom)

Từ điển Trung-Anh

lit. heroism reaching to the clouds (idiom)